1. GIỚI THIỆU VỀ CH3COOK , KALI ACETATE , POTASSIUM ACETATE FOOD.
Potassium Acetate là một muối acetate của kali, nó là chất rắn tinh thể màu trắng dễ hút ẩm, tan nhanh trong nước, cồn và ammoniac lỏng, không tan trong ete, aceton. Kali acetate được điều chế bằng phản ứng trung hoà giữa acid acetic và một muối hoặc bazo của kali như KOH hoặc K2CO3… Potassium acetate được ứng dụng rộng rãi trong ngành y học và thực phẩm…., do đó trên thị trường thương mại chủ yếu tìm thấy kali acetate với tiêu chuẩn food grade hoặc USP. Ngoài ra Kali acetate cũng được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp khác như sản xuất nhựa, phá băng, chữa cháy….
2. ỨNG DỤNG CỦA CH3COOK , KALI ACETATE , POTASSIUM ACETATE FOOD.
Trong y học: Kali Acetate (CH3COOK) được sử dụng khá phổ biến trong y học và hoá phẩm. Thuốc tiêm Kali acetate, USP (2mEq/mL) là dung dịch Kali acetate đậm đặc, vô trùng, không gây sốt trong nước pha tiêm. Dung dịch này được dùng sau khi được pha loãng bằng đường tiêm tĩnh mạch như một chất bổ sung chất điện giải. Nó không được dùng ở dạng không pha loãng. Dung dịch CH3COOK được dùng như một giải pháp thay thế Kali Chlorua (KCl) để cung cấp Kali (K+), để bổ sung vào lượng dịch truyền lớn ,để sử dụng qua đường tĩnh mạch. Nó còn được sử dụng trong hỗn hợp để bảo quản mô, làm cứng và ướp xác. Xác ướp của Lenin được tắm trong bồn chứa có dung dịch kali acetate.
Trong thực phẩm: Kali acetate được sử dụng với mã thực phẩm là E261. Nó được cho phép sử dụng trong thực phẩm ở Hoa Kỳ, Úc, Newzealand…Potassium acetate vừa đóng vai trò là chất bảo quản cho thực phẩm đồng thời cũng là chất điều chỉnh độ chua, độ acid cho thực phẩm.
Trong chữa cháy: CH3COOK có khả năng làm mát và tạo thành lớp màng bọc lửa trong các đám cháy dầu, vì thế nó được sử dụng làm bình cứu hoả, bình chữa cháy loại K chuyên cho các đám hoả hoạn xảy ra do dầu.
Trong kĩ thuật tan băng: Potassium acetate cũng có khả năng làm tan băng hiệu quả. Nó có thể phá băng thay cho các muối của Cl như CaCl2 hay MgCl2 vừa tốt vừa lợi thế hơn vì nó ít gây ra phản ứng trên đất và ít ăn mòn, do đó Kali acetate được ưu tiên dùng cho việc dọn băng trên đường của sân bay. Nhược điểm của nó là giá thành hơi cao hơn so với các sản phẩm cùng công dụng.
Trong sinh học phân tử: Kali acetate được sử dụng để kết tủa các protein DS và các protein liên kết với DS, cho phép loại bỏ protein khỏi DNA. Nó cũng được sử dụng làm muối cho việc kết tủa etanol của DNA.
Ngoài các ứng dụng phổ biến trên, Kali Acetate cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như làm chất xúc tác cho quá trình sản xuất nhựa PU, chất làm lạnh dệt, kali acetate hoạt động như một chất khử nước và có thể làm một chất lỏng phụ gia…
3. BẢO QUẢN VÀ XỬ LÝ SỰ CỐ
Potassium Acetate (CH3COOK) được bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
Khi mở bao tránh để bị hút ẩm không khí làm giảm hàm lượng
Rửa sạch với nước khi bị dính vào mắt.
Xem thêm: Chất bảo quản E262 – Sodium Acetate